Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biểu ngữ


pancarte de propagande; banderole avec slogan
Vác biểu ngữ đi diễn hành
porter une pancarte de propagande dans un défilé
Chăng biểu ngữ trong cuộc mít tinh
tendre une banderole avec slogan dans un meeting



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.