|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biểu ngữ
| pancarte de propagande; banderole avec slogan | | | Vác biểu ngữ đi diễn hành | | porter une pancarte de propagande dans un défilé | | | Chăng biểu ngữ trong cuộc mít tinh | | tendre une banderole avec slogan dans un meeting |
|
|
|
|